Việt
dấu vạch
vết vạch
sự vạch dấu
hốc
lõm
hố
Anh
mark
notch
matchmark
pocket
recess
Đức
Aussparung
Zwei Kennbuchstaben für die Prüftemperatur bei der Ermittlung des Kerbschlagwertes, nach Bindestrich:
Hai mẫu tự mã chỉ nhiệt độ thử cho trường hợp xác định trị số va đập có khứa cắt, ghi sau dấu vạch nối:
Aussparung /f/XD/
[EN] notch, pocket, recess
[VI] sự vạch dấu, dấu vạch, hốc, lõm, hố
vết vạch, dấu vạch (trên chi tiết để lắp ráp)