bonney,bonny
ổ quặng, túi quặng, thể quặng tách biệt
pocket
túi quặng; ổ quặng; túi khí ~ bunch túi qặng ~ of magma túi macma, lò macma ~ of molten rock lò đá ch ả y, lò macma ~ of ore túi quặng ~ pot hole hốc nước xoáy air ~ túi khí, hốc không khí frost ~ túi băng giá, hố băng giá gas ~ túi khí methane ~ túi khí metan warn ~ túi ( khí ) nóng water ~ túi nước fire damp ~ túi khí mỏ solifluction ~ chỗ có hiện tượng chảy đất