TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ổ quặng

ổ quặng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

túi quặng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

thể quặng tách biệt

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

túi khí ~ bunch túi qặng ~ of magma túi macma

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

lò macma ~ of molten rock lò đá ch ả y

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

lò macma ~ of ore túi quặng ~ pot hole hốc nước xoáy air ~ túi khí

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

hốc không khí frost ~ túi băng giá

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

hố băng giá gas ~ túi khí methane ~ túi khí metan warn ~ túi nóng water ~ túi nước fire damp ~ túi khí mỏ solifluction ~ chỗ có hiện tượng chảy đất

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

bó

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chùm

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

vòng dây

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

gói

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cuộn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chất gắn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự liên kết

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chỗ rộp

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

ổ quặng

ore pocket

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ore bunch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nest of ore

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 chambered deposit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 kidney

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 nest of ore

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ore bunch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ore pocket

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bonney

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

bonny

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

pocket

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

bunch

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bunch

bó, chùm, vòng dây, ổ quặng, gói, cuộn, chất gắn, sự liên kết, chỗ rộp (khuyết tật của ống thép)

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

bonney,bonny

ổ quặng, túi quặng, thể quặng tách biệt

pocket

túi quặng; ổ quặng; túi khí ~ bunch túi qặng ~ of magma túi macma, lò macma ~ of molten rock lò đá ch ả y, lò macma ~ of ore túi quặng ~ pot hole hốc nước xoáy air ~ túi khí, hốc không khí frost ~ túi băng giá, hố băng giá gas ~ túi khí methane ~ túi khí metan warn ~ túi ( khí ) nóng water ~ túi nước fire damp ~ túi khí mỏ solifluction ~ chỗ có hiện tượng chảy đất

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ore pocket

ổ quặng

ore bunch

ổ quặng

nest of ore

ổ quặng

 chambered deposit, kidney, nest of ore, ore bunch, ore pocket

ổ quặng