TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hôm

hôm

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển tiếng việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ổ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hốc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

rãnh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

rãnh cắt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

hôm

pocket

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

recess

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

hôm

Aussparung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Für heute hat Einstein das Angeln aufgegeben.

Hôm nay Einstein thôi không câu nữa.

Auch heute gibt der Professor wieder Erklärungen.

Hôm nay ông cũng lại giải thích, cắt nghĩa.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

For today, Einstein has given up fishing.

Hôm nay Einstein thôi không câu nữa.

Again today, the professor explains.

Hôm nay ông cũng lại giải thích, cắt nghĩa.

Einstein and Besso walk slowly down Speichergasse in the late afternoon.

Chiều hôm ấy Einstein và Besso chậm rãi đi dọc Speichergasse.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Aussparung /f/CNSX/

[EN] pocket, recess

[VI] Ổ, hốc, hôm, rãnh, rãnh cắt

Từ điển tiếng việt

hôm

- dt. 1. Buổi tối: đầu hôm ăn bữa hôm, lo bữa mai (tng). 2. Ngày: đi công tác vài hôm mươi hôm nữa.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

hôm

1) (chiều) abends (adv), am Abend; Abend m;

2) (ngày) Tag m; cách dăy mấy hôm vor einigen Tagen;

3) (thiên) sao hôm Abendstern m