Việt
hốc hình ống
túi
lỗ co
lỗ rỗ do co ngót
Anh
shrink hole
pipe cavity
pipe
CNSX pipe cavity
pocket
Đức
Lunker
Lunker /m/XD/
[EN] pipe, CNSX pipe cavity, pocket, shrink hole
[VI] hốc hình ống, túi, lỗ co
hốc hình ống, túi, lỗ co
hốc hình ống, túi, lỗ co, lỗ rỗ do co ngót