Việt
hồ chứa nước
bình chứa
bể chứa nước
bể áp lực
phuy chứa nước
Hồ chứa
đồ chứa
thùng chúa.
thùng chứa
Anh
Reservoir
forebay
water tank
gas reservoir
reservoir/storage basin
Đức
Speicher
Pháp
réservoir
Speicher, Reservoir
Reservoir /[rezer'voa:r], das; -s, -e (bildungsspr.)/
thùng chứa; hồ chứa nước; bể chứa nước;
Reservoir /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Reservoir
[EN] gas reservoir; reservoir
[FR] réservoir
Reservoir /n -s, -e/
đồ chứa, bình chứa, thùng chúa.
[VI] Hồ chứa
[EN] Any natural or artificial holding area used to store, regulate, or control water.
[VI] Một vùng trũng tự nhiên hay nhân tạo bất kỳ dùng để chứa, điều hòa hoặc kiểm soát lượng nước.
Reservoir /nt/TH_LỰC/
[EN] forebay
[VI] bể áp lực
Reservoir /nt/ÔTÔ/
[EN] reservoir
[VI] bình chứa (dầu, nhiên liệu)
Reservoir /nt/KTC_NƯỚC/
[EN] reservoir, water tank
[VI] bể chứa nước, phuy chứa nước
[EN] Reservoir
[VI] hồ chứa nước