reservoir
['rezəvwɑ:]
danh từ o vỉa chứa
o bể chứa
- Lớp trầm tích có khả năng chứa khí và/hoặc dầu trong các lỗ rỗng của đá.
- Phần của bẫy chứa dầu mỏ, gồm đá bể chứa, lỗ rỗng và chất lưu.
- Ao, hồ hoặc môi trường để chứa các chất lỏng.
§ reservoir bitum : vỉa chứa bitum
§ reservoir drive : truyền động vỉa chứa, kích vỉa chứa
§ reservoir engineer : kỹ sư tầng chứa, kỹ sư khai thác
§ reservoir engineering : công nghệ tầng chứa
§ reservoir fluid study : nghiên cứu chất lưu tầng chứa
§ reservoir geologist : nhà địa chất đầu khí
§ reservoir heterogeneities : tính không đồng nhất của bể chứa
§ reservoir interval : khoảng chứa
§ reservoir modeling : lập mô hình tầng chứa
§ reservoir pressure : áp suất tầng chứa
§ reservoir rock : đá chứa
§ reservoir temperature : nhiệt độ vỉa chứa
§ reservoir volume factor : hệ số thể tích tầng chứa