reservoir
tầng chứa ( khí hoặc chất lỏng); hồ chứa nước ( nhân tạo ), kho dự trữ; nguồn ~ of gas túi khí, tr ầm tích chứa khí ~ of magma lò macma, b ồ n macma artificial ~ hồ chứa nhân tạo compensating ~ hồ chứa bổ sung detention ~ kho nước làm chậm lũ glacier ~ bồn chứa tuyết (nguồn tạo băng hà) ground water ~ bồn nước dưới đất impounding ~ bồn chứa nước tĩnh, bồn nước tù magma ~ bồn macma, lò macma natural ~ bể nước tự nhiên retaining ~ hồ làm chậm lũ supply ~ bồn tiếp (nước); bồn trữ (nước) underground ~ tầng chứa nước ngầm, vùng nước ngầm ~ engineering kỹ thuật hồ chứa nước ~ rock đá trữ, đá có khả năng chứa dầu oil ~ tầng chứa dầu