Việt
bồn chứa
làm việc
xilô
bể chứa
các bình chứa
bể
vũng
ao
hồ
chậu
khay
máng
cốc rót
Anh
basin
Cistern
reservoir
accumulation tank
collection basin
tank
Container
receiver tank
storage tank
gas tank
silo
storage tanks
vessels
pool
Đức
Zisterne
Vorlagebehälter
Arbeiten in Behältern
Silo
Lagertanks
Behälter
bể, vũng, ao, hồ, bồn chứa
bể, bồn chứa, chậu, khay, máng, cốc rót (đúc)
[VI] bồn chứa, bể chứa
[EN] storage tanks
[VI] các bình chứa, bồn chứa
[EN] vessels
[EN] silo
[VI] Bồn chứa, xilô
Bồn chứa
Small tank or storage facility used to store water for a home or farm; often used to store rain water.
Bể nhỏ hoặc phương tiện dự trữ dùng để trữ nước ở nhà hoặc ở nông trại, thường được dùng để trữ nước mưa.
[EN] receiver tank, storage tank
[VI] bồn chứa
[EN] gas tank, reservoir
[VI] làm việc, bồn chứa
[DE] Zisterne
[VI] Bồn chứa
[EN] Small tank or storage facility used to store water for a home or farm; often used to store rain water.
[VI] Bể nhỏ hoặc phương tiện dự trữ dùng để trữ nước ở nhà hoặc ở nông trại, thường được dùng để trữ nước mưa.
bồn chứa (nước)
bồn chứa (bộ đun nước)
basin /vật lý/
collection basin /vật lý/
Container /hóa học & vật liệu/
Container /xây dựng/
collection basin /hóa học & vật liệu/