TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

storage tanks

bồn chứa

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

bể chứa

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Anh

storage tanks

storage tanks

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

storage tanks

Lagertanks

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Lagerbehälter

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

storage tanks

cuves de stockage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

storage tanks /AGRI,TECH/

[DE] Lagerbehälter

[EN] storage tanks

[FR] cuves de stockage

Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Lagertanks

[VI] bồn chứa, bể chứa

[EN] storage tanks