Việt
thùng bảo quản
bể chứa
bể dự trữ
Bình chứa
Anh
storage tank
storage tanks
Vessel
storage container
Đức
Lagerbehälter
Behälter
Pháp
cuves de stockage
Behälter,Lagerbehälter
[EN] Vessel, storage container
[VI] Bình chứa
Lagerbehälter /AGRI,TECH/
[DE] Lagerbehälter
[EN] storage tanks
[FR] cuves de stockage
Lagerbehälter /m/KT_LẠNH/
[EN] storage tank
[VI] thùng bảo quản, bể chứa, bể dự trữ