Việt
bể dự trữ
két dự trữ
thùng bảo quản
bể chứa
Anh
storage basin
storage stank
feeder tank
reserve basin
storage tank
Đức
Vorratstank
Lagerbehälter
Vorratstank /m/VTHK/
[EN] feeder tank
[VI] bể dự trữ, két dự trữ
Lagerbehälter /m/KT_LẠNH/
[EN] storage tank
[VI] thùng bảo quản, bể chứa, bể dự trữ
feeder tank, reserve basin, storage basin, storage stank
feeder tank /xây dựng/
reserve basin /xây dựng/
storage basin /xây dựng/
storage stank /xây dựng/