Việt
bồn dự trữ nước
hồ chứa nước
hồ chứa nước trên cao
bể dự trữ
Anh
storage basin
upper storage basin
collector basin
Đức
Speicherbecken
Sammelbecken
Mahlbusen
Sammelbusen
Pháp
bassin d'accumulation
bassin de décharge
collector basin,storage basin
[DE] Mahlbusen; Sammelbusen
[EN] collector basin; storage basin
[FR] bassin d' accumulation; bassin de décharge
Speicherbecken /nt/NLPH_THẠCH/
[EN] storage basin
[VI] bồn dự trữ nước
Sammelbecken /nt/NLPH_THẠCH/
[EN] storage basin, upper storage basin
[VI] hồ chứa nước, hồ chứa nước trên cao