Việt
bồn dự trữ nước
Anh
storage basin
reservoir basin
Đức
Speicherbecken
reservoir basin, storage basin
Speicherbecken /nt/NLPH_THẠCH/
[EN] storage basin
[VI] bồn dự trữ nước
Speicherbecken /nt/KTC_NƯỚC/
[EN] reservoir basin