vessel
bình chứa
bulb, cistern, container
bình chứa
tank
bồn, bình chứa (téc)
Đây là loại lớn của thùng chứa, có loại kín hoặc hở, sử dụng dể chứa chất lỏng ví dụ nước, khí nén, dầu....
A general term for any large vessel, closed or open, used for holding a fluid such as water, compressed air, gasoline, or other fuel, and so on..
reservoir, storage capacity, storage tank
thùng chứa, bình chứa (chất lỏng)
reservoir
thùng chứa, bình chứa (chất lỏng)
reservoir /ô tô/
thùng chứa, bình chứa (chất lỏng)