Việt
thùng đựng hàng
bình chứa
baọ bì
giấy gói
bao bì
vật liệu đóng hộp
Anh
Container
Đức
Verpackung
Verpackungsmaterial
Verpackung /die; -, -en/
baọ bì; giấy gói; thùng đựng hàng;
Verpackungsmaterial /das; -s, -ien/
bao bì; giấy gói; thùng đựng hàng; vật liệu đóng hộp;
bình chứa,thùng đựng hàng
[DE] Container
[EN] Container
[VI] bình chứa, thùng đựng hàng