TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

container

container

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

bình chứa

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

đồ đựng

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

Anh

container

container

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Neben Dosen (Bild 2) und Kanistern kommen 200-Liter-Fässer und IBC (Intermediate Bulk Container) zum Einsatz.

Bên cạnh lon (Hình 2) và can chứa, còn có các loại thùng lớn dung tích 200 lít và bồn IBC (Intermediate Bulk Container).

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Bild 1: Biofilter in Containerbauweise

Hình 1: Lọc sinh học trong hệ thống dạng container

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Tankcontainer

Bồn container

Container für feste, flüssige, gasförmige Stoffe

Thùng container chứa vật liệu dạng khí, lỏng, rắn

Gebäude, Container zur Aufnahme von Anlagen, Kanalisation, statische Prüfungen (zulässige Deckenbelastungen) usw.

Tòa nhà, container chứa máy móc, hệ thống thoát nước, phân tích kết cấu xây dựng (lực chịu đựng cho phép của mái nhà) v.v.

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

container

container, bình chứa, đồ đựng