TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bình gom

bình gom

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

bình chứa

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Anh

bình gom

 collecting box

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 receiving bin

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Receiving bin

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Durch den Kraftstoffstrom einer elektrischen Kraftstoffpumpe wird an der Düsenöffnung einer Saugstrahlpumpe z.B. aus der Seitenkammer eines Kraftstoffbehälters Kraftstoff angesaugt. Dieser wird dann zum Catch-Tank gefördert.

Khi bơm điện tiếp vận hoạt động, áp suất trong bình gom giảm, nhiên liệu được hút từ thùng nhiên liệu sang bình gom bằng ống hút, trong đó có các bơm hút bằng dòng được gắn chung với ống hút.

In den Catch-Tanks sind auch die Kraftstoffförderpumpen untergebracht (siehe auch Kraftstofffördermodul).

Bơm nhiên liệu tiếp vận cũng được đặt trong bình gom nhiên liệu (xem mô đun tiếp vận nhiên liệu).

Es sind hydraulisch angetriebene Pumpen, die dazu dienen, Kraftstoff innerhalb des Kraftstoffbehälters umzupumpen.

Loại bơm này hoạt động theo nguyên tắc thủy lực và chủ yếu được dùng để hút nhiên liệu ở những khoang phụ trong thùng nhiên liệu vào bình gom.

Um eine Versorgung der Kraftstoffförderpumpe mit Kraftstoff sicherzustellen und um alle verzweigten Räume des Behälters leeren zu können, werden Catch-Tanks (Bild 1, Seite 273) eingesetzt. Dabei handelt es sich um Tanks innerhalb des Kraftstoffbehälters. Sie werden durch Saugstrahlpumpen gefüllt.

Để bảo đảm việc tiếp vận nhiên liệu, bên trong thùng nhiên liệu có bình gom nhiên liệu (Hình 1, trang 273) để có thể lấy hết được toàn bộ nhiên liệu trong tất cả các khoang và được làm đầy do những bơm hút bằng dòng.

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Receiving bin

bình gom, bình chứa

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 collecting box /xây dựng/

bình gom

 receiving bin /xây dựng/

bình gom

 collecting box, receiving bin /hóa học & vật liệu;điện lạnh;điện lạnh/

bình gom