TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

arbeiten in behältern

làm việc

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

bồn chứa

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

arbeiten in behältern

gas tank

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

reservoir

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

arbeiten in behältern

Arbeiten in Behältern

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Arbeiten in Behältern

[EN] gas tank, reservoir

[VI] làm việc, bồn chứa