TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bình chứa chất lỏng

bình chứa chất lỏng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

bình chứa chất lỏng

reservoir

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 liquid receiver

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 reservoir

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

liquid receiver

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Für Saugbetrieb und UA1 ≈ 0 im Saugbehälter:

Cho hoạt động hút và UA1 ≈ 0 ở bình chứa chất lỏng đầu hút:

Für Zulaufbetrieb und U ≈ 0 im Zulaufbehälter:

Cho hoạt động chuyển tiếp và UA1 ≈ 0 ở bình chứa chất lỏng đầu hút:

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: Glaskörper in die Prüfflüssigkeit absenken.

:: Hạ vật mẫu thủy tinh xuống bình chứa chất lỏng thử nghiệm.

:: Probe in die Siebschale legen, in die Flüssigkeit absenken und gemessene Gewichtskraft abspeichern.

:: Đặt mẫu thử vào giỏ lưới, hạ xuống bình chứa chất lỏng và lưu số đo lực trọng lượng vào máy.

:: Siebschale anhängen, in die Prüfflüssigkeit absenken und tarieren.

:: Treo giỏ lưới đựng mẫu vào móc dưới gầm bàn cân, hạ xuống bình chứa chất lỏng thử nghiệm, hiệu chuẩn cân

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

reservoir

bình chứa chất lỏng

 liquid receiver, reservoir /điện;ô tô;ô tô/

bình chứa chất lỏng

Bộ phận của phần ngưng tụ để tích trữ chất làm lạnh lỏng.; Là bình chứa dung dịch chảy tràn vào khi thể tích dung dịch tăng lên do nhiệt độ cao.

liquid receiver

bình chứa chất lỏng

liquid receiver /y học/

bình chứa chất lỏng

 reservoir /y học/

bình chứa chất lỏng