TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

containment

Kế hoạch đối phó

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt

ngăn chặn và phòng ngừa vết loang

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt

sự ngđn chặn

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

dung tích

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

đồ chứa

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thùng chứa

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự giữ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự giam

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

containment

containment

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt

Spill Prevention

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt

and Countermeasures Plan

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt

plasma containment

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

plasma confinement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

containment building

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

containment envelope

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

containment system

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

containment vessel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

confinement

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

containment

Eindämmung

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Einschließung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Sicherheitseinschluß

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Behälter

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Plasma-Einschliessung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Einschließung eines Plasmas

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Plasmaeinschließung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kapselung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Einschließen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Einschluß

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Plan zur Verhinderung

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Eindämmung und Bekämpfung von Verschüttungen

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Pháp

containment

enceinte étanche

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

enrayement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

contenant

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

confinement du plasma

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

confinement pour un plasma

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bâtiment du réacteur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

enceinte de confinement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển môi trường Anh-Việt

Spill Prevention,Containment,and Countermeasures Plan

Kế hoạch đối phó, ngăn chặn và phòng ngừa vết loang (SPCP)

Plan covering the release of hazardous substances as defined in the Clean Water Act.

Kế hoạch kiểm soát việc phóng thích những chất thải nguy hại được ghi trong ðạo luật về nước sạch.

Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Spill Prevention,Containment,and Countermeasures Plan

[DE] Plan zur Verhinderung, Eindämmung und Bekämpfung von Verschüttungen (SPCP)

[VI] Kế hoạch đối phó, ngăn chặn và phòng ngừa vết loang (SPCP)

[EN] Plan covering the release of hazardous substances as defined in the Clean Water Act.

[VI] Kế hoạch kiểm soát việc phóng thích những chất thải nguy hại được ghi trong ðạo luật về nước sạch.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kapselung /f/CNSX/

[EN] containment

[VI] đồ chứa

Einschließen /nt/CNH_NHÂN/

[EN] containment

[VI] thùng chứa (chất phóng xạ)

Einschließung /f/CNH_NHÂN/

[EN] containment

[VI] thùng chứa (chất phóng xạ)

Einschluß /m/V_LÝ/

[EN] confinement, containment

[VI] sự giữ, sự giam

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

containment /ENERGY-ELEC/

[DE] Sicherheitseinschluß

[EN] containment

[FR] enceinte étanche

containment /AGRI/

[DE] Eindämmung

[EN] containment

[FR] enrayement

containment /TECH,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Behälter

[EN] containment

[FR] contenant

containment,plasma containment /SCIENCE/

[DE] Plasma-Einschliessung

[EN] containment; plasma containment

[FR] confinement du plasma

containment,plasma confinement,plasma containment /SCIENCE/

[DE] Einschließung eines Plasmas; Plasma-Einschließung; Plasmaeinschließung

[EN] containment; plasma confinement; plasma containment

[FR] confinement du plasma; confinement pour un plasma

containment,containment building,containment envelope,containment system,containment vessel /ENERGY-ELEC/

[DE] Einschließung

[EN] containment; containment building; containment envelope; containment system; containment vessel

[FR] bâtiment du réacteur; enceinte de confinement

Từ điển Polymer Anh-Đức

containment

Eindämmung

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

containment

dung tích

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

containment

sự ngđn chặn