Anh
container
containment
Đức
Behaelter
Behaeltnis
Behälter
Pháp
contenant
contenant /TECH/
[DE] Behaelter; Behaeltnis
[EN] container
[FR] contenant
contenant /TECH,ENG-ELECTRICAL/
[DE] Behälter
[EN] containment
contenant [kõt(o)nõ] n. m. Cái chứa, dồ chứa. Le contenant et le contenu: Đồ chứa và thứ dưọc chứa.