Việt
sự giam
sự giữ
Anh
confinement
containment
Đức
Confinement
Einschluß
Confinement /nt/V_LÝ, VLHC_BẢN/
[EN] confinement
[VI] sự giữ, sự giam
Einschluß /m/V_LÝ/
[EN] confinement, containment
confinement /điện lạnh/
confinement /xây dựng/
containment /xây dựng/