TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 confinement

sự giam

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bó tăng cường

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự bao bọc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự giam giữ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự giữ cố định

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự bao chép hình

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự bao cố kết

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự hạn chế

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 confinement

 confinement

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 internation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

clamping

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 nesting

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 wrapping

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 abridgment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 clipping

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 confining

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 constraint

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 confinement /điện lạnh/

sự giam

 confinement /xây dựng/

bó tăng cường

 confinement

sự bao bọc

 confinement /xây dựng/

sự giam

 confinement /xây dựng/

sự giam giữ

 confinement

bó tăng cường

 confinement /dệt may/

sự bao bọc

 confinement, internation /y học/

sự giam giữ

clamping, confinement

sự giữ cố định

 confinement, nesting, wrapping

sự bao bọc

 confinement, nesting, wrapping

sự bao chép hình

 confinement, nesting, wrapping

sự bao cố kết

 abridgment, clipping, confinement, confining, constraint

sự hạn chế

1. Quá trình hạn chế lý tính một vụ nổ hay các tác động của nó. 2. Mức độ của sự hạn chế này.

1. the process of physically limiting an explosion or its effects.the process of physically limiting an explosion or its effects.2. the degree of such a limitation.the degree of such a limitation.