wrapping /điện/
việc bọc bảo vệ
wrapping /điện/
việc bọc gói
wrapping /dệt may/
sự gói
wrapping
sự bao bọc
wrapping /điện/
việc bọc bảo vệ
wrapping /y học/
sự xuống dòng
wrapping /toán & tin/
sự xuống dòng
wrapping /toán & tin/
xuống dòng tự động
sheathing, wrapping /hóa học & vật liệu;dệt may;dệt may/
sự bao
center winding, wrapping
sự quấn từ giữa
series winding, wrapping
sự quấn dây nối tiếp
wrap text, wrapping /toán & tin/
xuống dòng tự động
confinement, nesting, wrapping
sự bao bọc
confinement, nesting, wrapping
sự bao chép hình
confinement, nesting, wrapping
sự bao cố kết
return, return key, wrapping
sự xuống dòng
coated paper, wrapping, wrapping paper
giấy bọc
protective wrapper, wrapping, wrapping craft paper, wrapping paper
giấy gói bảo vệ