TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự bao

sự bao

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự gói

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự lồng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự bọc

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

hình bao

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

mặt bao

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

sự bao

 sheathing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 wrapping

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

wrapping

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nesting

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

enveloping

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Đức

sự bao

Umhüllung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Verschachteln

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Dies geschieht beim Zink-Kohle-Element (Bild 2) durch Ummantelung des Pluspoles mit Stoffen, die eine Verbindung mit dem Wasserstoff eingehen, z.B. Braunstein (MnO2).

Điều này xảy ra ở pin kẽm-than (Hình 2), bằng sự bao phủ cực dương (thỏi than) với một chất có khả năng kết hợp với hydro, thí dụ như đá nâu (mangan dioxide MnO2).

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

So finden sich unter der Sammelbezeichnung Mikroorganismen Vertreter der Prokaryoten wie der Eukaryoten (Seite 19).

Dưới danh từ chung vi sinh vật, thật sự bao gồm các đại diện của nhóm sinh vật nhân sơ cũng như sinh vật nhân thật (trang 19).

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

enveloping

sự bao, sự bọc; hình bao; mặt bao

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Umhüllung /f/KT_DỆT/

[EN] wrapping

[VI] sự bao, sự gói

Verschachteln /nt/M_TÍNH/

[EN] nesting

[VI] sự lồng, sự bao

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sheathing, wrapping /hóa học & vật liệu;dệt may;dệt may/

sự bao