TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nesting

sự lóng nhau

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự lồng nhau

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự lồng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự bao

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự bao bọc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

nesting

nesting

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

nesting

Verschachtelung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schnittlagebild

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Einbau

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Einschachtelung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Verschachteln

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

nesting

schéma de coupe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

emboîtement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

inclusion

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Verschachteln /nt/M_TÍNH/

[EN] nesting

[VI] sự lồng, sự bao

Verschachtelung /f/M_TÍNH/

[EN] nesting

[VI] sự lồng, sự bao bọc

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

nesting /INDUSTRY-TEXTILE/

[DE] Schnittlagebild

[EN] nesting

[FR] schéma de coupe

nesting /IT-TECH/

[DE] Einbau; Einschachtelung; Verschachtelung

[EN] nesting

[FR] emboîtement; inclusion

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nesting

sự lồng nhau

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

nesting

sự lóng nhau