Việt
sự lóng nhau
sự lồng nhau
sự lồng
sự bao
sự bao bọc
Anh
nesting
Đức
Verschachtelung
Schnittlagebild
Einbau
Einschachtelung
Verschachteln
Pháp
schéma de coupe
emboîtement
inclusion
Verschachteln /nt/M_TÍNH/
[EN] nesting
[VI] sự lồng, sự bao
Verschachtelung /f/M_TÍNH/
[VI] sự lồng, sự bao bọc
nesting /INDUSTRY-TEXTILE/
[DE] Schnittlagebild
[FR] schéma de coupe
nesting /IT-TECH/
[DE] Einbau; Einschachtelung; Verschachtelung
[FR] emboîtement; inclusion