Verschachteln /nt/M_TÍNH/
[EN] nesting
[VI] sự lồng, sự bao
Verschachtelung /f/M_TÍNH/
[EN] nesting
[VI] sự lồng, sự bao bọc
Zwischensetzen /nt/CNSX/
[EN] insertion
[VI] sự chèn, sự lồng, sự gài
Einrasten /nt/CNSX/
[EN] insertion
[VI] sự gắn, sự đính, sự lồng, sự gài