Việt
sự gắn
sự dán
sự dính
sự đính
sự lồng
sự gài
phần gắn vào
sự liên kêì
sự nôi ghcp
sự cổ định
sự ghép nối
sự liên kết
sự bám dính
sự xây
sự trám xi măng
= cúng
bất động
cố định
không di động
tinh bột
bột
=
-n cột chóng
thanh chống
giá đô
nền chóng
nền
móng
mố
trụ
-n keo
sự dán.
Anh
bonding
attaching
cementing
sticking
attachment
insertion
sealing
Đức
Kleben
Platierung
Klebung
Befestigung
Einrasten
Steife
Einteilung nach dem Zusammenhalt
Phân chia theo sự gắn kết
Der Zusammenhalt wird geschaffen aus dem:
Sự gắn kết được tạo ra từ:
Der Zusammenhalt eines Werkstoffes wird dabei örtlich aufgehoben.
Qua đó phá bỏ sự gắn kết cục bộ của vật liệu.
Dabei wird der Zusammenhalt eines Stoffes örtlich aufgehoben durch:
Sự gắn kết của vật liệu tại vị trí gia công được tách loại qua:
Diese erhöht die Identifikation des Mitarbeiters mit den Produkten.
Việc này sẽ nâng cao sự gắn bó của nhân viên với các sản phẩm.
Steife /f/
1. = [sự, độ] cúng, bất động, cố định, không di động; 2. tinh bột, bột; 3. =, -n (xây dựng) cột chóng, thanh chống, giá đô, nền chóng, nền, móng, mố, trụ; 4.=, -n (kĩ thuật) keo, sự gắn, sự dán.
sự ghép nối, sự liên kết, sự bám dính, sự xây, sự gắn, sự trám xi măng
sự liên kêì, sự nôi ghcp, sự cổ định, sự gắn
sự gắn, phần gắn vào
Kleben /nt/KT_ĐIỆN/
[EN] sticking
[VI] sự gắn
Kleben /nt/CNSX/
[EN] bonding
[VI] sự gắn (kim loại)
Platierung /f/CNSX/
Klebung /f/CNSX/
[EN] cementing
[VI] sự gắn, sự dán (chất dẻo)
Befestigung /f/GIẤY/
[EN] attachment
[VI] sự gắn, sự dính
Einrasten /nt/CNSX/
[EN] insertion
[VI] sự gắn, sự đính, sự lồng, sự gài
attaching, bonding, cementing