Việt
sự dán
sự kéo dài
độ dán
sự gắn
Anh
gluing
bond
cement
adhesive bonding
agglutination
attaching
glueing
cementing
veneering
allongement
glued
Đức
Kleben
Klebung
Kleben /nt/B_BÌ/
[EN] gluing
[VI] sự dán
Klebung /f/CNSX/
[EN] cementing
[VI] sự gắn, sự dán (chất dẻo)
Sự dán
bond, cement
adhesive bonding, agglutination, attaching, bond, glueing
sự dán (chất dẻo)
sự dán (gỗ)
veneering /xây dựng/
allongement /y học/
sự kéo dài, sự dán, độ dán