veneering /xây dựng/
sự ốp gỗ dán
veneering /xây dựng/
sự bọc gỗ dán
veneering /xây dựng/
sự bọc gỗ dán
veneering
sự dán (gỗ)
veneering /xây dựng/
sự dán (gỗ)
veneering /xây dựng/
sự ốp gỗ dán
panelling, slabbing, veneering
sự ốp
lead sheathing, sheeting, topping, veneering
sự bọc chì