TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 topping

lớp bê tông phủ mặt đường

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự tách ngọn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự thử ngọn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự cất ngọn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

quy trình topping

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

kiện có lớp bọc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lớp mặt ngoài

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự bọc chì

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lớp trên

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 topping

 topping

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

skin pack

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

surface course

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 veneer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lead sheathing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sheeting

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 veneering

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 superstratum

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 top ply

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 upper bend

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 upper layer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 topping /xây dựng/

lớp bê tông phủ mặt đường (lớp mòn)

 topping

lớp bê tông phủ mặt đường (lớp mòn)

 topping /hóa học & vật liệu/

sự tách ngọn

 topping /hóa học & vật liệu/

sự thử ngọn

 topping /điện lạnh/

sự cất ngọn

 topping /hóa học & vật liệu/

sự cất ngọn

 topping /hóa học & vật liệu/

quy trình topping

Một quy trình loại bỏ benzen hay sản phẩm chưng cất nhẹ ra khỏi các phân đoạn của dầu thô nặng.

The process of removing benzene or light distillate from heavier crude fractions.

skin pack, topping

kiện có lớp bọc

surface course, topping, veneer

lớp mặt ngoài

lead sheathing, sheeting, topping, veneering

sự bọc chì

 superstratum, top ply, topping, upper bend, upper layer

lớp trên