TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lớp trên

lớp trên

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tao trên

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lớp lớn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

váng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lớp bề mặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

lớp trên

 superstratum

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 top ply

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 topping

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 upper bend

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 upper layer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

top ply

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

lớp trên

Oberlage

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

berklasse

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

oberschicht

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Beschreiben Sie den Ozonabbau in der Hochatmosphäre durch FCKW.

Mô tả sự suy giảm ozone trong lớp trên của khí quyển do CFC (FCKW).

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Schnittkanten werden mit Topcoat versiegelt.

Các cạnh cắt được bọc kín bằng lớp trên cùng.

Eine andere Möglichkeit ist der Auftrag eines Topcoats (Schlussanstrich).

Một khả năng khác là phết thêm một lớp trên cùng (lớp phủ cuối).

Durch Aufbringen von Zusatzwerkstoffen auf feste Werkstücke wird ein neuer Stoffzusammenhalt hergestellt.

Bằng cách phủ thêm lớp trên chi tiết rắn, một kết cấu vật liệu mới được tạo ra.

Dickere Gummifolien lassen sich mittels Dublieren auf dem Kalander erzeugen.

Các loại màng cao su dày hơn nữa được sản xuất bằng cách ghép lớp trên máy cán láng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

berklasse /die; -, ,-n/

lớp trên; lớp lớn (trong trường);

oberschicht /die; -, -en/

(seltener) lớp trên; váng; lớp bề mặt;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Oberlage /f/KT_DỆT/

[EN] top ply

[VI] tao trên, lớp trên

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 superstratum, top ply, topping, upper bend, upper layer

lớp trên