TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

oberschicht

váng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lóp trên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giai cấp thượng lưu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tầng lớp trên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lớp trên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lớp bề mặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

oberschicht

upper layer

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Đức

oberschicht

Oberschicht

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

oberschicht /die; -, -en/

giai cấp thượng lưu; tầng lớp trên;

oberschicht /die; -, -en/

(seltener) lớp trên; váng; lớp bề mặt;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Oberschicht /f =, -en/

lóp trên, váng; Ober

Lexikon xây dựng Anh-Đức

Oberschicht

upper layer

Oberschicht