cementing
o sự trám xi măng
§ casing cementing : sự trám ống
§ oil well cementing : sự trám xi măng giếng dầu
§ squeeze cementing : sự trám xi măng dưới áp lực (trám lần hai)
§ well cementing : sự trám xi măng giếng khoan
§ cementing barge : xà lan trám xi măng
§ cementing basket : giỏ trám xi măng
§ cementing head : đầu trám xi măng
§ cementing plug : nút trám xi măng
§ cementing service : dịch vụ trám xi măng
§ cementing time : thời gian trám xi măng
§ cementing up : trám xi măng