Việt
sự gắn xi măng
sự trám xi măng
sự gắn kết
thấm các bon
ximentit hóa
hóa cứng bề mặt
trám xi măng
kết dính
gia có.
Anh
cementing
cementation
Đức
Zementierung
Aufkohlen
Aufkohlung
Pháp
cimentation des tubages
cémentation
Zementierung /f =, -en/
1. [sự] thấm các bon, ximentit hóa, hóa cứng bề mặt; 2. [sự] trám xi măng, kết dính, gia có.
Zementierung /f/XD/
[EN] cementation, cementing
[VI] sự gắn xi măng
Zementierung /f/D_KHÍ/
[EN] cementing
[VI] sự trám xi măng (kỹ thuật khoan)
Zementierung /f/KTH_NHÂN/
[EN] cementation
[VI] sự gắn kết
Zementierung /ENERGY-MINING,ENG-ELECTRICAL/
[DE] Zementierung
[FR] cimentation des tubages
Aufkohlen,Aufkohlung,Zementierung /INDUSTRY-METAL/
[DE] Aufkohlen; Aufkohlung; Zementierung
[FR] cémentation