volcano
núi lửa ~ ash tro núi lử a ~ bomb bom núi l ử a ~ cone nón núi lử a ~ dome vòm núi l ử a ~ erruption sự phun núi l ử a ~ ejectamenta cu ộ i núi lử a ~ plug, neck nút núi lửa, thể ống nổ núi lửa , thể họng núi lửa ~ pipe , diatreme ống núi lửa, họng núi lửa ~ sand cát núi lử a ~ spine chỏm ngọn núi lửa. , ghim núi lửa ~ tuf , cinerite tro núi l ử a, kết dính, tup núi lửa ~ vent họng , miệng, lỗ núi lửa active ~ núi lửa hoạt động adventice ~ núi lửa. phụ air ~ núi lửa khí ancient ~ núi lửa cổ bedded ~ núi lửa phân lớp burning ~ núi lửa hoạt động central type ~ núi lửa kiểu trung tâm compound ~ núi lửa phức hợp cone-in-cone structure ~ núi lửa nón chồng nón cone-shaped ~, coniform ~ núi lửa hình nón conical ~núi lửa hình nón cupola ~ núi lửa vòm decadent ~ núi lửa suy tàn dissected ~ núi lửa chia cắt dome-shaped ~ núi lửa dạng vòm dormant ~ núi lửa ngủ, núi lửa nghỉ double ~ núi lửa đôi explosive ~ núi lửa bùng nổ extinguished ~ núi lửa tắt extinct ~ núi lửa. tắt embryonic ~ núi lửa phôi fissure ~ núi lửa. nứt nẻ hawaiian ~ núi lửa kiểu Hawai isolated ~ núi lửa đơn độc lateral ~ núi lửa sườn lost ~ núi lửa mất massive ~ núi lửa khối mixed ~ núi lửa. hỗn hợp monogenic ~ núi lửa đơn nguồn moribund ~ núi lửa sắp tàn mud ~ núi lửa bùn nested ~ núi lửa dạng ổ ocean ~ núi lửa đáy đại dương overlapping ~ núi lửa phủ chồng pelean ~ núi lửa. kiểu Pêlê principal ~ núi lửa chính pumice ~ núi lửa bùng nổ quiescent ~, quict ~ núi lửa tĩnh, núi lửa không hoạt động reburning ~ núi lửa hoạt động lại scoria ~ núi lửa xỉ shield ~ núi lửa hình khiên simple ~ núi lửa đơn stratified ~ núi lửa dạng tầng strato ~ núi lửa thành tầng stratovolcano ~ núi lửa. dạng tầng strombolic type ~ núi lửa kiểu Stromboli submarine ~ núi lửa dưới biển subordinate ~ núi lửa phụ supracritical ~ núi lửa siêu cấp swelling ~ núi lửa trương truncated ~núi lửa cắt cụt tuff ~ núi lửa tup uniaxial ~ núi lửa trục đơn vulcanian ~ núi lửa.hiện tượng núi lửa volcanicity ~ sự chịu tác động của núi lửa volcanic ~ núi lửa ( thuộc) young ~ núi lửa trẻ