Việt
thắm các bon
làm cúng bề mặt
trám xi măng
phụt xi măng
gắn.
thấm các bon
ximentit hóa
hóa cứng bề mặt
kết dính
gia có.
Đức
zementieren
Zementierung
zementieren /vt/
1. thắm các bon, làm cúng bề mặt; 2. trám xi măng, phụt xi măng, gắn.
Zementierung /f =, -en/
1. [sự] thấm các bon, ximentit hóa, hóa cứng bề mặt; 2. [sự] trám xi măng, kết dính, gia có.