TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

xementit hoá

thấm cacbon

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

xementit hoá

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

tăng bền bề mặt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tăng cứng bề mật

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Anh

xementit hoá

case-harden

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

cementing

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cement

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

xementit hoá

zementierend

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

einsetzen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

einsatzhärten

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

case-harden

thấm cacbon, xementit hoá; tăng cứng bề mật

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

zementierend /adj/L_KIM/

[EN] cementing

[VI] (thuộc) thấm cacbon, xementit hoá

einsetzen /vt/L_KIM/

[EN] case-harden

[VI] thấm cacbon, xementit hoá

einsatzhärten /vt/CNSX/

[EN] case-harden, cement

[VI] thấm cacbon, tăng bền bề mặt, xementit hoá (thép)