TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

không di động

không di động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bắt động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có định.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

eglich I a

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bất động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không cử động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có định

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Cling dò

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bất động Sã cách bất động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cố định

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Cling

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ok chQ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

= cúng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tinh bột

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bột

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

=

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-n cột chóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thanh chống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giá đô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nền chóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

móng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mố

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trụ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-n keo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự gắn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự dán.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vi khuẩn hình cầu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Gram dương

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vi khuẩn hình que

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hiếu khí gram âm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vi khuẩn hình que hay sợi gram dương

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sống trong đất

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vi khuẩn gram âm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hình que

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hầu hết lên men lactose

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

không di động

 staphylococcus

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 streptobacillus

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 nocardian

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 klebsiella

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

không di động

Regungslosigkeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

unbeweglich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Steife

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 staphylococcus /y học/

vi khuẩn hình cầu, không di động, Gram dương

 streptobacillus /y học/

vi khuẩn hình que, không di động, hiếu khí gram âm

 nocardian

vi khuẩn hình que hay sợi gram dương, không di động, sống trong đất

 nocardian /y học/

vi khuẩn hình que hay sợi gram dương, không di động, sống trong đất

 nocardian /hóa học & vật liệu/

vi khuẩn hình que hay sợi gram dương, không di động, sống trong đất

 klebsiella /y học/

vi khuẩn gram âm, hình que, không di động, hầu hết lên men lactose

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Regungslosigkeit /f =/

sự] bắt động, không di động, có định.

unbeweglich /(unbew/

(unbeweglich) 1. bất động, không cử động, không di động, có định, Cling dò; (vè cái nhkhông vụ lọi, hào đẫn; 2. [thuộc] bất động Sã cách] bất động, cố định, Cling, ok chQ)

Steife /f/

1. = [sự, độ] cúng, bất động, cố định, không di động; 2. tinh bột, bột; 3. =, -n (xây dựng) cột chóng, thanh chống, giá đô, nền chóng, nền, móng, mố, trụ; 4.=, -n (kĩ thuật) keo, sự gắn, sự dán.