Việt
không cử động
bất động
không rung động
cố định
eglich I a
không di động
có định
Cling dò
bất động Sã cách bất động
Cling
ok chQ
Đức
regungslos
unbeweglich
Kugelige Bakterien (Kokken). Es sind zahlreiche kleine unbewegliche Bakterienarten mit einem Durchmesser von etwa 1 μm (Bild 2).
Vi khuẩn hình tròn, cầu khuẩn.(Coccus) là các loài vi khuẩn nhỏ, không cử động với đường kính khoảng 1 µm. (Hình 2)
regungslos dastehen
đứng yên không động đậy.
unbeweglich /(unbew/
(unbeweglich) 1. bất động, không cử động, không di động, có định, Cling dò; (vè cái nhkhông vụ lọi, hào đẫn; 2. [thuộc] bất động Sã cách] bất động, cố định, Cling, ok chQ)
regungslos /(Adj.)/
không rung động; không cử động; bất động; cố định;
đứng yên không động đậy. : regungslos dastehen