TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

không cử động

không cử động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bất động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không rung động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cố định

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eglich I a

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không di động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có định

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Cling dò

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bất động Sã cách bất động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cố định

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Cling

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ok chQ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

không cử động

regungslos

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unbeweglich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Kugelige Bakterien (Kokken). Es sind zahlreiche kleine unbewegliche Bakterienarten mit einem Durchmesser von etwa 1 μm (Bild 2).

Vi khuẩn hình tròn, cầu khuẩn.(Coccus) là các loài vi khuẩn nhỏ, không cử động với đường kính khoảng 1 µm. (Hình 2)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

regungslos dastehen

đứng yên không động đậy.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

unbeweglich /(unbew/

(unbeweglich) 1. bất động, không cử động, không di động, có định, Cling dò; (vè cái nhkhông vụ lọi, hào đẫn; 2. [thuộc] bất động Sã cách] bất động, cố định, Cling, ok chQ)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

regungslos /(Adj.)/

không rung động; không cử động; bất động; cố định;

đứng yên không động đậy. : regungslos dastehen