TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

regungslos

không dộng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bắt động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cô định.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không rung động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không cử động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bất động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cố định

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

regungslos

regungslos

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Einer dritten Person, die vor einem Laternenpfahl in der Kochergasse steht, erscheint die Szene dagegen vollkommen regungslos: Zwei Frauen, ein Rechtsanwalt, ein Ball, ein Kind, drei Flußboote und das Innere einer Wohnung sind eingefangen wie Gemälde im hellen Sommerlicht.

Ngược lại, người thứ ba đứng dưới một cột đèn trên Krochergasse lại thấy cảnh tượng hoàn toàn bất động: hai người đàn bà, viên luật sư, quả bóng, đứa trẻ, ba chiếc thuyền trên sông và nội thất căn hộ được chụp lại như những bức tranh trong nắng hè rực rỡ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

regungslos dastehen

đứng yên không động đậy.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

regungslos /(Adj.)/

không rung động; không cử động; bất động; cố định;

regungslos dastehen : đứng yên không động đậy.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

regungslos /a/

không dộng, bắt động, cô định.