Việt
thanh chống
cột chống
độ cứng
tính cứng
= cúng
bất động
cố định
không di động
tinh bột
bột
=
-n cột chóng
giá đô
nền chóng
nền
móng
mố
trụ
-n keo
sự gắn
sự dán.
sự cứng đờ
sự thẳng dơ
sự cương cứng
sự cứng nhắc
sự miễn cưỡng
cột chông
thanh chông
giá đỡ
Anh
stiffness
prop
stiffener
stiffening plate
rigidity
Đức
Steife
Steifigkeit
Aussteifung
Versteifungsblech
Steifheit
Pháp
raidisseur
rigidité
Aussteifung,Steife,Versteifungsblech
[DE] Aussteifung; Steife; Versteifungsblech
[EN] stiffener; stiffening plate
[FR] raidisseur
Steife,Steifheit,Steifigkeit /ENG-MECHANICAL/
[DE] Steife; Steifheit; Steifigkeit
[EN] rigidity; stiffness
[FR] rigidité
Steifigkeit, Steife
Steife /die; -, -n/
(o PI ) (geh ) sự cứng đờ; sự thẳng dơ;
(o PI ) (geh ) sự cương cứng;
sự cứng nhắc;
(o PI ) (geh ) sự miễn cưỡng;
(Bauw ) cột chông; thanh chông; giá đỡ (Sưebe);
Steife /f/
1. = [sự, độ] cúng, bất động, cố định, không di động; 2. tinh bột, bột; 3. =, -n (xây dựng) cột chóng, thanh chống, giá đô, nền chóng, nền, móng, mố, trụ; 4.=, -n (kĩ thuật) keo, sự gắn, sự dán.
Steife /f/CNSX/
[EN] prop
[VI] thanh chống, cột chống
Steife /f/KT_DỆT/
[EN] stiffness
[VI] độ cứng; tính cứng