Việt
tâm kẹp
gb tang cứng
tấm tăng cứng
Anh
stiffening plate
stiffener
Đức
Versteifungsblech
Aussteifung
Steife
Pháp
raidisseur
stiffener,stiffening plate
[DE] Aussteifung; Steife; Versteifungsblech
[EN] stiffener; stiffening plate
[FR] raidisseur
Versteifungsblech /nt/CT_MÁY/
[EN] stiffening plate
[VI] tấm tăng cứng
tâm kẹp, gb tang cứng