TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tinh bột

tinh bột

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bột

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bột hồ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

có tinh bột

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hồ tinh bột.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

= cúng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bất động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cố định

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không di động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

=

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-n cột chóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thanh chống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giá đô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nền chóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

móng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mố

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trụ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-n keo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự gắn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự dán.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

súc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

súc lực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

SÜC mạnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thể lực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lực lương

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cường lực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mãnh lực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vững chắc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vững chãi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chắc chắn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vững bền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nồng độ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đậm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đậm đặc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sô lượng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sĩ só

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quần số

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hồ bột

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hồ tinh bột

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

tinh bột

starch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

amylum

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

staple

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

amylaceous

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 amylose

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fecula

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 starch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Strength

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Đức

tinh bột

Stärke

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

stärkehaltig

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kraftmehl

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Stärke II

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Steife

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Stärke I

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Starke

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Maisstärke

tinh bột bắp

Stärkefabrik

Nhà máy tinh bột

Biokunststoffe auf Stärkebasis.

Nhựa sinh học làm từ tinh bột.

Aufgrund des Transgens wird in der Kartoffel nur Amylopektin-Stärke und keine Amylose/Amylopektin-Stärke gebildet.

Do chuyển gen nên khoai tây chuyển gen chỉ hình thành tinh bột amylopectin và không hình thành tinh bột amylose / amylopectin.

Stärkeverzuckerung durch Stärkeabbau zu kurzkettigen Zuckern (Stärkeverflüssigung), weiterer Abbau zu Glukose (Stärkeverzuckerung) und Umwandlung des Glukosesirup in den süßeren Fruktosesirup

Đường hóa tinh bột do sự phân hóa tinh bột thành đường chuỗi ngắn (hóa lỏng tinh bột), tiếp tục phân hóa thành glucose (đường hóa) và chuyển đổi xi-rô glucose trong xi-rô fructose ngọt hơn

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Mathematik ist seine Stärke I nó

mạnh về toán; 2. [sự, tính, độ] vững chắc, vững chãi, chắc chắn, vững bền; 3. nồng độ, [độ] đậm, đậm đặc; 4. sô lượng, sô (học sinh), sĩ só, quần số;

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Starke /[’Jterko], die; -, -n/

tinh bột; hồ tinh bột;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kraftmehl /n -(e)s/

tinh bột; -

Stärke II /f =, -n/

tinh bột, hồ tinh bột.

Steife /f/

1. = [sự, độ] cúng, bất động, cố định, không di động; 2. tinh bột, bột; 3. =, -n (xây dựng) cột chóng, thanh chống, giá đô, nền chóng, nền, móng, mố, trụ; 4.=, -n (kĩ thuật) keo, sự gắn, sự dán.

Stärke I /f =, -n/

1. súc, lực, súc lực, SÜC mạnh, thể lực, lực lương, cường lực, mãnh lực; Mathematik ist seine Stärke I nó mạnh về toán; 2. [sự, tính, độ] vững chắc, vững chãi, chắc chắn, vững bền; 3. nồng độ, [độ] đậm, đậm đặc; 4. sô lượng, sô (học sinh), sĩ só, quần số; die Kompanie hat eine - von... Mann đại đội có... ngươi; 5. tinh bột, hồ bột; mit - kleistern hồ bột.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

amylum

tinh bột

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Stärke

[EN] starch

[VI] tinh bột

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Stärke

[EN] Strength

[VI] Tinh bột

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

starch

tinh bột

 amylose, fecula, starch

tinh bột

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Stärke /f/CNSX/

[EN] amylum

[VI] tinh bột

Stärke /f/CNT_PHẨM/

[EN] starch

[VI] tinh bột

Stärke /f/GIẤY/

[EN] staple, starch

[VI] tinh bột, bột

Stärke /f/KT_DỆT/

[EN] starch

[VI] tinh bột, bột hồ

stärkehaltig /adj/GIẤY/

[EN] amylaceous

[VI] (thuộc) tinh bột, có tinh bột