strength
['streɳɵ]
o cường độ axit
Khả năng phản ứng của axit, đo được bằng hằng số ion hoá.
o sức bền, độ bền: cường độ, lực
§ alcoholic strength : độ rượu, độ cồn
§ alkali strength : độ kiềm, nồng độ kiềm
§ bending strength : độ bền uốn
§ bonding strength : bộ bền liên kết
§ breakdown strength : độ bền phá vỡ, độ bền đánh thủng
§ breaking strength : độ bền gãy
§ buckling strength : độ bền uốn
§ bursting strength : sức nổ
§ cement strength : độ bền ximăng
§ conbined strength : độ bền kết hợp
§ compressive strength : độ bền né, sức chống nén
§ crushing strength : độ bền khi nghiền vụn
§ dielectric strength : sức bền điện môi
§ disruptive strength : độ bền phân rã, độ bền đứt đoạn
§ fatigue strength : độ bền mỏi, giới hạn mỏi
§ film strength : độ bền màng
§ gel strength : độ bền gen
§ high-temperature strength : độ bền nhiệt độ cao
§ impact strength : độ bền va chạm
§ insulation strength : độ bền cách điện
§ internal yield pressure strength : giới hạn độ bền áp suất
§ joint strength : độ bền liên kết
§ relative mixture strength : nồng độ hỗn hợp tương đối
§ safe strength : độ bền an toàn, cường độ an toàn
§ sealing strength : độ bền đóng kín
§ shearing strength : độ bền trượt, giới hạn bền trượt
§ tear strength : độ bền nứt
§ tensile strength : độ bền kéo, giới hạn bền kéo
§ Timken film strength : độ bền màng dầu Timken
§ torsional strength : độ bền xoắn
§ wet strength : độ bền ẩm
§ yield strength : độ bền chảy