TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sức kháng nén crushing ~ sức bền chống nghiền vụn

1.sức bền

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

độ bền 2.cường độ 3.sức mạnh ~ of rocks độ v ữ ng b ề n của đá of triangulation ~ tính chặt chẽ của lưới tam giác bearing ~ sức bền chịu tải bending ~ độ bền uốn cong compression ~ sức bền nén

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sức kháng nén crushing ~ sức bền chống nghiền vụn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sức kháng vụn ebb ~ triều rút electric field ~ cường độtrường điện flood ~ dòng lũ magnetic field ~ cường độtrường từ shearing ~ lực cắt surface ~ sức bền bề mặt tensile ~ sức bền kéo torsional ~ độ bền xoắn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sức bền kháng xoắn tensile ~ sức bền kéo shearing ~ lực cắt frost ~ tính chống đông giá punching ~ tính chống phình ground ~ sức cản của đất trồng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

sức kháng nén crushing ~ sức bền chống nghiền vụn

strength

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

strength

1.sức bền, độ bền 2.cường độ 3.sức mạnh ~ of rocks độ v ữ ng b ề n của đá of triangulation ~ tính chặt chẽ của lưới tam giác bearing ~ sức bền chịu tải bending ~ độ bền uốn cong compression ~ sức bền (chịu )nén, sức kháng nén crushing ~ sức bền chống nghiền vụn, sức kháng vụn ebb ~ (cường độ, tốc độ) triều rút electric field ~ cường độtrường điện flood ~ (cường độ, tốc độ) dòng lũ magnetic field ~ cường độtrường từ shearing ~ lực cắt surface ~ sức bền bề mặt tensile ~ sức bền kéo torsional ~ độ bền xoắn, sức bền kháng xoắn tensile ~ sức bền kéo shearing ~ lực cắt frost ~ tính chống đông giá punching ~ tính chống phình ground ~ sức cản của đất trồng