strength
1.sức bền, độ bền 2.cường độ 3.sức mạnh ~ of rocks độ v ữ ng b ề n của đá of triangulation ~ tính chặt chẽ của lưới tam giác bearing ~ sức bền chịu tải bending ~ độ bền uốn cong compression ~ sức bền (chịu )nén, sức kháng nén crushing ~ sức bền chống nghiền vụn, sức kháng vụn ebb ~ (cường độ, tốc độ) triều rút electric field ~ cường độtrường điện flood ~ (cường độ, tốc độ) dòng lũ magnetic field ~ cường độtrường từ shearing ~ lực cắt surface ~ sức bền bề mặt tensile ~ sức bền kéo torsional ~ độ bền xoắn, sức bền kháng xoắn tensile ~ sức bền kéo shearing ~ lực cắt frost ~ tính chống đông giá punching ~ tính chống phình ground ~ sức cản của đất trồng