TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

độ bển

độ bển

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

độ cứng vững

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

độ bển

Strength

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

ruggedness

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Đức

độ bển

Festigkeit

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: Erhöhung der Werkstofffestigkeit.

:: Độ bển được nâng cao.

PVD-Beschichtungen zeichnensich durch extreme Härte und Temperaturbeständigkeit aus.

Phương pháp phủ PVD đượcghi nhận vì đạt độ cứng và độ bển nhiệt cựcca o.

Die gesondert hergestellten Kerne (2) müssen eine höhere Festigkeit als die Sandform aufweisen.

Các lõi (2) được chế tạo riêng biệt phải có độ bển cao hơn so với khuôn cát.

Berechnung der theoretischen Festigkeit einer einfach überlappten Klebverbindung bei axialer Belastung (Bild 1).

Hãy tính độ bển lý thuyết của mối dán đơngiản chồng lên nhau chịu tải dọc trục (Hình 1).

Die geringe Wärmeleitfähigkeit und die relativ ge-ringen Festigkeitswerte von Kunststoffen müs-sen bei der Bearbeitung beachtet werden.

Khi gia công chất dẻo, cần lưu ý đến độ dẫn nhiệt thấp và độ bển tương đối thấp của chúng.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

ruggedness

độ cứng vững; độ bển

Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Festigkeit

[VI] độ bển

[EN] Strength