Việt
độ cứng vững
độ bển
độ nhám
tình trạng mấp mô ~ of relief tình trạng m ấ p mô của đị a hình
tình trạng ghồ ghề của địa hình
Anh
ruggedness
Đức
Rauheit
tình trạng mấp mô ~ of relief tình trạng m ấ p mô của đị a hình, tình trạng ghồ ghề của địa hình
o độ nhám
độ cứng vững; độ bển