Việt
tình trạng mấp mô ~ of relief tình trạng m ấ p mô của đị a hình
tình trạng ghồ ghề của địa hình
Anh
ruggedness
tình trạng mấp mô ~ of relief tình trạng m ấ p mô của đị a hình, tình trạng ghồ ghề của địa hình