TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

titre

độ chuẩn

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chuẩn số

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Anh

titre

titre

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

strength

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

titre

Titer

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Gehalt

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

titre

titre

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pureté

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

titre /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Gehalt

[EN] titre

[FR] pureté; titre

titre /INDUSTRY,INDUSTRY-CHEM,INDUSTRY-METAL/

[DE] Titer

[EN] titre

[FR] titre

strength,titre /BEVERAGE/

[DE] Titer

[EN] strength; titre

[FR] titre

Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Titer

[EN] titre

[VI] chuẩn số

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Titer /m/HOÁ/

[EN] titre

[VI] độ chuẩn

Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

titre

[DE] Titer

[EN] titre

[VI] độ chuẩn

Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

titre

[DE] Titer

[VI] độ chuẩn

[FR] titre

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

titre

độ chuẩn